Trong đó có:
TT | Họ và tên | Lớp |
I | Sinh viên thuộc diện học tập xuất sắc | |
1 | Vũ Thuỳ Linh | QH-2008-E KTCT |
II | Sinh viên thuộc diện học giỏi | |
1 | Trần Thị Ngọc Bích | QH-2008-E KTCT |
2 | Nguyễn Thị Lan Hương | QH-2008-E KTCT |
3 | Trần Thị Hướng | QH-2008-E KTCT |
4 | Mai Thị Nga | QH-2008-E KTCT |
5 | Bùi Thị Thuý Ngân | QH-2008-E KTCT |
6 | Vũ Thị Thu | QH-2008-E KTCT |
7 | Hoàng Thị Huyền Trang | QH-2008-E KTCT |
8 | Lăng Như Trang | QH-2008-E KTCT |
9 | Bạch Hồng Vân | QH-2008-E KTCT |
10 | Nguyễn Thị Hiền | QH-2008-E KTPT |
11 | Vũ Thị Quỳ | QH-2008-E KTPT |
12 | Trần Thị Giáng Quỳnh | QH-2008-E KTPT |
13 | Chu Thị Nhường | QH-2008-E KTPT |
14 | Bùi Thu Trang | QH-2008-E KTPT |
15 | Phạm Thị Bình | QH-2008-E TCNH |
16 | Tạ Thị Thu Hà | QH-2008-E TCNH |
17 | Tiêu Thị Hà | QH-2008-E TCNH |
18 | Đinh Thị Bích Hạnh | QH-2008-E TCNH |
19 | Nguyễn Thu Hằng | QH-2008-E TCNH |
20 | Vũ Xuân Hoà | QH-2008-E TCNH |
21 | Nguyễn Trọng Khánh | QH-2008-E TCNH |
22 | Nguyễn Diệu Linh | QH-2008-E TCNH |
23 | Nguyễn Thị Phương Linh | QH-2008-E TCNH |
24 | Vũ Thị Thuỳ Linh | QH-2008-E TCNH |
25 | Nguyễn Thế Mạnh | QH-2008-E TCNH |
26 | Nguyễn Thị Như Ngọc | QH-2008-E TCNH |
27 | Phạm Hồng Nhung | QH-2008-E TCNH |
28 | Trương Hồng Quang | QH-2008-E TCNH |
29 | Vũ Thị Mai Sao | QH-2008-E TCNH |
30 | Nguyễn Thị Thắng | QH-2008-E TCNH |
31 | Đinh Thị Thuỳ | QH-2008-E TCNH |
32 | Nguyễn Thị Phương Thuý | QH-2008-E TCNH |
33 | Trần Thị Thu Trang | QH-2008-E TCNH |
34 | Phạm Thị Tuyến | QH-2008-E TCNH |
35 | Phạm Thị Hồng Vân | QH-2008-E TCNH |
36 | Lê Thị Hồng Xuân | QH-2008-E TCNH |
37 | Nguyễn Thị Yến | QH-2008-E TCNH |
38 | Vi Thuận Yến | QH-2008-E TCNH |
39 | Trần Thuỳ Dương | QH-2008-E CLC |
40 | Phùng Thị Thanh Hải | QH-2008-E CLC |
41 | Trần Thị Hải | QH-2008-E CLC |
42 | Trần Thị Thu Hường | QH-2008-E CLC |
43 | Đinh Duy Hưng | QH-2008-E CLC |
44 | Nguyễn Thị Hương Lan | QH-2008-E CLC |
45 | Lê Thị Hoàng Linh | QH-2008-E CLC |
46 | Võ Minh Phương | QH-2008-E CLC |
47 | Dương Trung Tùng | QH-2008-E CLC |
48 | Hà Đăng Vũ | QH-2008-E CLC |
49 | Vũ Khắc Xuân | QH-2008-E CLC |
50 | Nguyễn Thị Hồng Anh | QH-2008-E KTĐN |
51 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | QH-2008-E KTĐN |
52 | Đặng Thị Hà | QH-2008-E KTĐN |
53 | Nguyễn Thị Hạt | QH-2008-E KTĐN |
54 | Ngô Thị Bích Hằng | QH-2008-E KTĐN |
55 | Trịnh Đình Hiếu | QH-2008-E KTĐN |
56 | Đặng Thị Huệ | QH-2008-E KTĐN |
57 | Nguyễn Hữu Linh | QH-2008-E KTĐN |
58 | Hoàng Thị Lương | QH-2008-E KTĐN |
59 | Nguyễn Thị Lý | QH-2008-E KTĐN |
60 | Phạm Thu Thảo | QH-2008-E KTĐN |
61 | Vũ Thị Thỏa | QH-2008-E KTĐN |
62 | Hồ Thị Trang | QH-2008-E KTĐN |
63 | Lê Thị Thu Trang | QH-2008-E KTĐN |
64 | Tòng Phương Trang | QH-2008-E KTĐN |
65 | Bùi Anh Tuấn | QH-2008-E KTĐN |
66 | Phạm Trần Tùng | QH-2008-E KTĐN |
III | Sinh viên thuộc diện cán bộ tích cực, học tập tốt | |
1 | Lê Việt Hằng | QH-2008-E KTCT |
2 | Lê Thị Hải Yến | QH-2008-E KTPT |
3 | Nguyễn Thanh Tùng | QH-2008-E TCNH |
4 | Trần Thị Hải | QH-2008-E CLC |
IV | Sinh viên thuộc diện hoàn cảnh khó khăn, học tập tốt | |
1 | Vũ Thị Thuỷ | QH-2008-E KTCT |
2 | Phạm Thị Thu Hiền | QH-2008-E KTPT |
3 | Cao Thị Thuỳ | QH-2008-E TCNH |
4 | Hoàng Văn Linh | QH-2008-E KTĐN |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn