- Tốt nghiệp loại giỏi khoá học 2009-2013: 97 sinh viên
- Có nhiều đóng góp trong hoạt động phong trào khoá học 2009-2013: 5 sinh viên
- Có nhiều cố gắng, vươn lên trong học tập khoá học 2009-2013: 5 sinh viên
Danh sách cụ thể như sau:
TT | Mã SV | Họ và tên | Lớp |
I | Sinh viên tốt nghiệp xuất sắc khoá học 2009-2013 | ||
1 | 09050195 | Nguyễn Thị Luyến | QH-2009-E TCNH |
2 | 09050146 | Nguyễn Đức Dũng | QH-2009-E TCNH-TA |
3 | 09050220 | Phùng Đức Quyền | QH-2009-E TCNH-TA |
4 | 09050230 | Đào Chiến Thắng | QH-2009-E TCNH-TA |
5 | 09050453 | Phạm Hà My | QH-2009-E KTĐN-CLC |
6 | 09050120 | Nguyễn Thuỳ Trang | QH-2009-E KTĐN |
7 | 09050425 | Đoàn Ngọc Diệu Hằng | QH-2009-E KTĐN-CLC |
II | Sinh viên tốt nghiệp loại giỏi khoá học 2009-2013 | ||
1 | 09050153 | Lưu Thị Quỳnh Giang | QH-2009-E TCNH-TA |
2 | 09050239 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | QH-2009-E TCNH |
3 | 09050237 | Nguyễn Thị Thuần | QH-2009-E TCNH |
4 | 09050247 | Đỗ Hương Trà | QH-2009-E TCNH-TA |
5 | 09050194 | Nguyễn Tiến Long | QH-2009-E TCNH-TA |
6 | 09050197 | Hoàng Thanh Mai | QH-2009-E TCNH-TA |
7 | 09050205 | Đặng Thị Minh Ngọc | QH-2009-E TCNH-TA |
8 | 09050257 | Đặng Thị Tuyến | QH-2009-E TCNH |
9 | 09050240 | Đào Thị Thuý | QH-2009-E TCNH |
10 | 09050249 | Đinh Thị Kiều Trang | QH-2009-E TCNH |
11 | 09050170 | Phạm Thị Thu Hiền | QH-2009-E TCNH |
12 | 09050222 | Nguyễn Văn Tá | QH-2009-E TCNH |
13 | 09050242 | Nguyễn Thị Thuý | QH-2009-E TCNH |
14 | 09050128 | Dương Thị Anh | QH-2009-E TCNH |
15 | 09050204 | Đỗ Thị Kim Ngân | QH-2009-E TCNH |
16 | 09050185 | Lê Thị Lân | QH-2009-E TCNH |
17 | 09050155 | Hoàng Thanh Hằng | QH-2009-E TCNH |
18 | 09050157 | Đào Thị Thu Hương | QH-2009-E TCNH |
19 | 09050225 | Lý Thị Thơm | QH-2009-E TCNH |
20 | 09050161 | Vũ Thu Hà | QH-2009-E TCNH |
21 | 0905033 | Nguyên Thị Thi | QH-2009-E TCNH |
22 | 09050263 | Lưu Hải Yến | QH-2009-E TCNH |
23 | 09050141 | Trần Linh Chi | QH-2009-E TCNH |
24 | 09050469 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | QH-2009-E KTCT |
25 | 09050448 | Vũ Phương Linh | QH-2009-E KTCT |
26 | 09050467 | Vũ Thị Thuỳ | QH-2009-E KTCT |
27 | 09050419 | Nguyễn Thị Cách | QH-2009-E KTCT |
28 | 09050437 | Ngô Mỹ Hoa | QH-2009-E KTCT |
29 | 09050434 | Đào Thị Hường | QH-2009-E KTCT |
30 | 09050417 | Phạm Thị Mai Anh | QH-2009-E KTCT |
31 | 09050435 | Nguyễn Văn Hiệp | QH-2009-E KTCT |
32 | 09050428 | Vũ Thị Thu Hương | QH-2009-E KTCT |
33 | 09050449 | Nguyễn Thị Thu Liễu | QH-2009-E KTCT |
34 | 09050445 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | QH-2009-E KTCT |
35 | 09050447 | Trịnh Thị Thuỳ Linh | QH-2009-E KTCT |
36 | 09050463 | Bùi Thị Thu Thảo | QH-2009-E KTCT |
37 | 09050462 | Trần Thị Thơ | QH-2009-E KTCT |
38 | 09050407 | Mai Thị Vân | QH-2009-E KTPT |
39 | 09050339 | Đỗ Thị Dung | QH-2009-E KTPT |
40 | 09050409 | Nguyễn Đức Vinh | QH-2009-E KTPT |
41 | 09050387 | Phạm Thị Thảo | QH-2009-E KTPT |
42 | 09050035 | Nguyễn Hồng Hải | QH-2009-E KTĐN |
43 | 09050110 | Vũ Thị Mai Thanh | QH-2009-E KTĐN |
44 | 09050103 | Nguyễn Thị Ái Thương | QH-2009-E KTĐN |
45 | 09050057 | Bùi Thị Lan | QH-2009-E KTĐN |
46 | 09050031 | Lều Thị Mai Hương | QH-2009-E KTĐN |
47 | 09050075 | Nguyễn Bích Ngọc | QH-2009-E KTĐN |
48 | 09050071 | Vũ Hà My | QH-2009-E KTĐN |
49 | 09050080 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | QH-2009-E KTĐN |
50 | 09050080 | Hoàng Thị Hồng Nhung | QH-2009-E KTĐN |
51 | 09050068 | Lê Thị Thanh Mai | QH-2009-E KTĐN |
52 | 09050062 | Trịnh Thị Thuỳ Linh | QH-2009-E KTĐN |
53 | 09050107 | Đỗ Thị Hồng Thắm | QH-2009-E KTĐN |
54 | 09050083 | Nguyễn Thị Oanh Oanh | QH-2009-E KTĐN |
55 | 09050045 | Nguyễn Thị Thu Hoài | QH-2009-E KTĐN |
56 | 09050043 | Trần Duy Hưng | QH-2009-E KTĐN |
57 | 09050073 | Nguyễn Thị Nga | QH-2009-E KTĐN |
58 | 09050030 | Lê Mai Kim Hương | QH-2009-E KTĐN |
59 | 09050084 | Hoàng Anh Phương | QH-2009-E KTĐN |
60 | 09050072 | Liêu Thị Tuyết Nga | QH-2009-E KTĐN |
61 | 09050067 | Hoàng Thu Mai | QH-2009-E KTĐN |
62 | 09050113 | Nguyễn Thị Phương Thúy | QH-2009-E KTĐN |
63 | 09050021 | Nguyễn Thị Dung | QH-2009-E KTĐN |
64 | 09050077 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | QH-2009-E KTĐN |
65 | 09050442 | Trần Thị Liên | QH-2009-E KTĐN |
66 | 09050104 | Lê Ngọc Thành | QH-2009-E KTĐN |
67 | 09050049 | Trần Thị Hoa | QH-2009-E KTĐN |
68 | 09050019 | Nguyễn Thị Cúc | QH-2009-E KTĐN |
69 | 09050069 | Nguyễn Thị Mùi | QH-2009-E KTĐN |
70 | 09050024 | Đào Hương Giang | QH-2009-E KTĐN |
71 | 09050010 | Phùng Thị Hải Anh | QH-2009-E KTĐN |
72 | 09050032 | Nguyễn Thị Hương | QH-2009-E KTĐN |
73 | 09050052 | Nguyễn Thương Huyền | QH-2009-E KTĐN |
74 | 09050013 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | QH-2009-E KTĐN-CLC |
75 | 09050020 | Nguyễn Lê Dung | QH-2009-E KTĐN-CLC |
76 | 09050415 | Nguyễn Thị Mai Anh | QH-2009-E KTĐN-CLC |
77 | 09050033 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | QH-2009-E KTĐN-CLC |
78 | 09050358 | Vũ Ngọc Huy | QH-2009-E KTĐN-CLC |
79 | 09050081 | Vũ Hồng Nhung | QH-2009-E KTĐN-CLC |
80 | 09050458 | Đoàn Minh Phượng | QH-2009-E KTĐN-CLC |
81 | 09050002 | Huỳnh Quang Anh | QH-2009-E KTĐN |
82 | 10050362 | Ngô Đình Anh Khoa | QH-2009-E QTKD |
83 | 09050265 | Dương Ngọc Anh | QH-2009-E QTKD |
84 | 09050285 | Nguyễn Thị Thu Hoài | QH-2009-E QTKD |
85 | 09050303 | Nguyễn Phương Nhung | QH-2009-E QTKD |
86 | 09050295 | Nguyễn Kim Ngân | QH-2009-E QTKD |
87 | 09050320 | Nguyễn Thanh Tú | QH-2009-E QTKD |
88 | 09050312 | Hàn Thị Thảo | QH-2009-E QTKD |
89 | 09050313 | Vũ Thị Thảo | QH-2009-E QTKD |
90 | 09050315 | Nguyễn Hoài Thu | QH-2009-E QTKD |
91 | 09050317 | Đỗ Song Chung Thủy | QH-2009-E QTKD |
92 | 09050271 | Nguyễn Thùy Dương | QH-2009-E QTKD |
93 | 09050283 | Trần Thị Thu Hiền | QH-2009-E QTKD |
94 | 09050277 | Tạ Thị Hương Giang | QH-2009-E QTKD |
95 | 09050297 | Nguyễn Như Ngọc | QH-2009-E QTKD |
III | Sinh viên đã có nhiều đóng góp trong hoạt động phong trào khoá học 2009-2013 | ||
1 | 09050141 | Trần Linh Chi | QH-2009-E TCNH |
2 | 09050417 | Phạm Thị Mai Anh | QH-2009-E KTCT |
3 | 09050359 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | QH-2009-E KTPT |
4 | 09050004 | Lê Tuấn Anh | QH-2009-E KTĐN |
5 | 09050294 | Đỗ Đình Nam | QH-2009-E QTKD |
IV | Sinh viên đã có nhiều cố gắng, vươn lên trong học tập khoá học 2009-2013 | ||
1 | 09050142 | Nguyễn Thị Chí | QH-2009-E TCNH |
2 | 09050464 | Lê Thị Thắm | QH-2009-E KTCT |
3 | 09050366 | Nguyễn Thị Liễu | QH-2009-E KTPT |
4 | 09050101 | Lương Anh Thư | QH-2009-E KTĐN |
5 | 09050272 | Trương Thị Dinh | QH-2009-E QTKD |
>> Xem hoặc download quyết định và danh sách sinh viên được khen thưởng tại đây.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn